Thông tin thuật ngữ lược tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lược (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lược
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lược tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lược trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lược tiếng Pháp nghĩa là gì.
lược
peigne
bâtir; faufiler
Lược cái áo để thử +bâtir un veston pour l′essayage
retrancher; élaguer
Lược một đoạn văn +retrancher un passage d′un texte
chỉ lược +bâti ; faufil
đường lược +bâti ; faufilure
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lược trong tiếng Pháp
lược. peigne. bâtir; faufiler. Lược cái áo để thử +bâtir un veston pour l′essayage. retrancher; élaguer. Lược một đoạn văn +retrancher un passage d′un texte. chỉ lược +bâti ; faufil. đường lược +bâti ; faufilure.
Đây là cách dùng lược tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lược trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.