Thông tin thuật ngữ luyến tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
luyến (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ luyến
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
luyến tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ luyến trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luyến tiếng Pháp nghĩa là gì.
luyến
(ling.) enchaînement
Luyến nguyên_âm +enchaînement vocalique
Luyến phụ_âm +enchaînement consonnantique
(mus.) legato
s′attacher à
Luyến cảnh +s′attacher au paysage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của luyến trong tiếng Pháp
luyến. (ling.) enchaînement. Luyến nguyên_âm +enchaînement vocalique. Luyến phụ_âm +enchaînement consonnantique. (mus.) legato. s′attacher à. Luyến cảnh +s′attacher au paysage.
Đây là cách dùng luyến tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luyến trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.