Thông tin thuật ngữ làm phép tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
làm phép (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ làm phép
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
làm phép tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ làm phép trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm phép tiếng Pháp nghĩa là gì.
làm phép
pour la forme
Anh ta kiểm_tra làm_phép +il contrôle pour la forme
(rel.) administrer un sacrement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm phép trong tiếng Pháp
làm phép. pour la forme. Anh ta kiểm_tra làm_phép +il contrôle pour la forme. (rel.) administrer un sacrement.
Đây là cách dùng làm phép tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm phép trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.