Thông tin thuật ngữ xể tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xể (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xể
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xể tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xể trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xể tiếng Pháp nghĩa là gì.
xể
en formant une longue déchirure; en formant une longue blessure
Chém xể vai +donner un coup d′épée qui forme une longue blessure sur l′épaule
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xể trong tiếng Pháp
xể. en formant une longue déchirure; en formant une longue blessure. Chém xể vai +donner un coup d′épée qui forme une longue blessure sur l′épaule.
Đây là cách dùng xể tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xể trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.