Thông tin thuật ngữ lãnh đại tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lãnh đại (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lãnh đại
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lãnh đại tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lãnh đại trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãnh đại tiếng Pháp nghĩa là gì.
lãnh đại
(arithm.) terre seigneuriale; seigneurie; glèbe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lãnh đại trong tiếng Pháp
lãnh đại. (arithm.) terre seigneuriale; seigneurie; glèbe.
Đây là cách dùng lãnh đại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lãnh đại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.