Thông tin thuật ngữ lún tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lún (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lún
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lún tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lún trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lún tiếng Pháp nghĩa là gì.
lún
s′affaisser; se tasser; fuir
Đất lún dưới bước_chân +sol qui fuit sous nos pas
Đất đã lún xuống +le sol s′est affaissé
enfoncer
Lún vào bùn +enfoncer dans la vase
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lún trong tiếng Pháp
lún. s′affaisser; se tasser; fuir. Đất lún dưới bước_chân +sol qui fuit sous nos pas. Đất đã lún xuống +le sol s′est affaissé. enfoncer. Lún vào bùn +enfoncer dans la vase.
Đây là cách dùng lún tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lún trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.