Thông tin thuật ngữ lúng túng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lúng túng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lúng túng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lúng túng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lúng túng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lúng túng tiếng Pháp nghĩa là gì.
lúng túng
s′embarbouiller; vasouiller; se décontenancer; perdre contenance; perdre le nord; se gratter l′oreille; ne savoir de quel côté tourner; ne savoir à quelle sauce manger son poisson; ne savoir sur quel pied danser
Giải_thích lúng_túng +s′embarbouiller dans ses explications ; vasouiller dans ses explications
Trước mặt tôi nó lúng_túng +devant moi , il perd contenance
Người thí_sinh lúng_túng +le candidat a perdu le nord
lúng_ta_lúng_túng +(redoublement ; sens plus fort)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lúng túng trong tiếng Pháp
lúng túng. s′embarbouiller; vasouiller; se décontenancer; perdre contenance; perdre le nord; se gratter l′oreille; ne savoir de quel côté tourner; ne savoir à quelle sauce manger son poisson; ne savoir sur quel pied danser. Giải_thích lúng_túng +s′embarbouiller dans ses explications ; vasouiller dans ses explications. Trước mặt tôi nó lúng_túng +devant moi , il perd contenance. Người thí_sinh lúng_túng +le candidat a perdu le nord. lúng_ta_lúng_túng +(redoublement ; sens plus fort).
Đây là cách dùng lúng túng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lúng túng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.