Thông tin thuật ngữ lưỡi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lưỡi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lưỡi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lưỡi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lưỡi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưỡi tiếng Pháp nghĩa là gì.
lưỡi
(anat.) langue
(zool.) dard
Lưỡi rắn +dard du serpent
lame; fil; tranchant
Lưỡi kiếm +tranchant d′une épée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưỡi trong tiếng Pháp
lưỡi. (anat.) langue. (zool.) dard. Lưỡi rắn +dard du serpent. lame; fil; tranchant. Lưỡi kiếm +tranchant d′une épée.
Đây là cách dùng lưỡi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưỡi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.