vững vàng trong tiếng Pháp là gì?

vững vàng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vững vàng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vững vàng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vững vàng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vững vàng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vững vàng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vững vàng tiếng Pháp nghĩa là gì.

vững vàng
sur; solide; ferme
Kiến_thức vững_vàng +connaissances sures (solides)
Lòng_tin vững_vàng +une foi ferme; une foi robuste
tenir bon; être ferme sur ses arçons; être ferme sur ses étriers

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vững vàng trong tiếng Pháp

vững vàng. sur; solide; ferme. Kiến_thức vững_vàng +connaissances sures (solides). Lòng_tin vững_vàng +une foi ferme; une foi robuste. tenir bon; être ferme sur ses arçons; être ferme sur ses étriers.

Đây là cách dùng vững vàng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vững vàng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vững vàng