Thông tin thuật ngữ lập hiến tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lập hiến (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lập hiến
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lập hiến tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lập hiến trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lập hiến tiếng Pháp nghĩa là gì.
lập hiến
constitutionnel; constituant
Quân_chủ lập_hiến +monarchie constitutionnelle
Quốc_hội lập_hiến +assemblée constituante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lập hiến trong tiếng Pháp
lập hiến. constitutionnel; constituant. Quân_chủ lập_hiến +monarchie constitutionnelle. Quốc_hội lập_hiến +assemblée constituante.
Đây là cách dùng lập hiến tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lập hiến trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.