lẽo đẽo trong tiếng Pháp là gì?

lẽo đẽo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lẽo đẽo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lẽo đẽo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lẽo đẽo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lẽo đẽo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lẽo đẽo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẽo đẽo tiếng Pháp nghĩa là gì.

lẽo đẽo
suivre de près; emboiter le pas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẽo đẽo trong tiếng Pháp

lẽo đẽo. suivre de près; emboiter le pas.

Đây là cách dùng lẽo đẽo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẽo đẽo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lẽo đẽo