lỗ trong tiếng Pháp là gì?

lỗ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lỗ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lỗ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lỗ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lỗ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lỗ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỗ tiếng Pháp nghĩa là gì.

lỗ
trou; orifice
Đào một cái lỗ +creuser un trou
Lỗ động_mạch_chủ (giải phẫu học)+orifice aortique
fosse
Xuống lỗ +descendre dans la fosse
fossette; pot (au jeu de billes...)
(động vật học) ostiole; (biol., anat.) pore; (giải phẫu học) méat
Lỗ thở của sâu_bọ +ostiole respiratoire des insectes
Lỗ sinh_dục +pore génital
Lỗ đái +méat urinaire
oeil (d′une aiguille)
forure (d′une clef)
(dialecte) endroit; lieu
Anh ở lỗ nào ? +de quel endroit êtes-vous ?
Để ở lỗ nào ? +mettre dans quel lieu
perdre
Lỗ về một món_hàng +perdre sur une marchandise
bán_lỗ +vendre à perdre
vào lỗ hà ra lỗ hổng +ce qui vient de la flûte s′en va par le tambour

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỗ trong tiếng Pháp

lỗ. trou; orifice. Đào một cái lỗ +creuser un trou. Lỗ động_mạch_chủ (giải phẫu học)+orifice aortique. fosse. Xuống lỗ +descendre dans la fosse. fossette; pot (au jeu de billes...). (động vật học) ostiole; (biol., anat.) pore; (giải phẫu học) méat. Lỗ thở của sâu_bọ +ostiole respiratoire des insectes. Lỗ sinh_dục +pore génital. Lỗ đái +méat urinaire. oeil (d′une aiguille). forure (d′une clef). (dialecte) endroit; lieu. Anh ở lỗ nào ? +de quel endroit êtes-vous ?. Để ở lỗ nào ? +mettre dans quel lieu. perdre. Lỗ về một món_hàng +perdre sur une marchandise. bán_lỗ +vendre à perdre. vào lỗ hà ra lỗ hổng +ce qui vient de la flûte s′en va par le tambour.

Đây là cách dùng lỗ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỗ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lỗ