lỡ trong tiếng Pháp là gì?

lỡ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lỡ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lỡ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lỡ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lỡ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lỡ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lỡ tiếng Pháp nghĩa là gì.

lỡ
manquer
Lỡ tàu +manquer le train
Lỡ dịp tốt +manquer une bonne occasion
par mégarde; par inadvertance
Lỡ đánh vỡ cái chén +casser une tasse par mégarde
Lỡ vào nhà một người lạ +entrer par inadvertance dans la maison d′une personne inconnue
si par hasard
Lỡ trời_mưa tôi đã có ô +si par hasard il pleut , j′ai déjà mon parapluie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lỡ trong tiếng Pháp

lỡ. manquer. Lỡ tàu +manquer le train. Lỡ dịp tốt +manquer une bonne occasion. par mégarde; par inadvertance. Lỡ đánh vỡ cái chén +casser une tasse par mégarde. Lỡ vào nhà một người lạ +entrer par inadvertance dans la maison d′une personne inconnue. si par hasard. Lỡ trời_mưa tôi đã có ô +si par hasard il pleut , j′ai déjà mon parapluie.

Đây là cách dùng lỡ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lỡ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lỡ