Thông tin thuật ngữ mày tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mày (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mày
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mày tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mày trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mày tiếng Pháp nghĩa là gì.
mày
(cũng nói lông_mày) sourcils
(mus.) sillet (de certains instruments à cordes)
(bot.) glume
Mày thóc +glume de paddy
tu; toi; te
ton; ta; tes
Bạn mày +ton ami
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mày trong tiếng Pháp
mày. (cũng nói lông_mày) sourcils. (mus.) sillet (de certains instruments à cordes). (bot.) glume. Mày thóc +glume de paddy. tu; toi; te. ton; ta; tes. Bạn mày +ton ami.
Đây là cách dùng mày tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mày trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.