Thông tin thuật ngữ mù tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mù (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mù
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mù tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mù trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mù tiếng Pháp nghĩa là gì.
mù
brume
đầy mù +brumeux;
mù nhẹ +brumasse;
quá mù ra mưa +(tục ngữ) à force de traîner en longueur, on finirait par tout perdre+aveugle
Người mù +personne aveugle
chứng mù +cécité;
đẻ ra đã mù +aveugle-né;
làm cho mù +rendre aveugle;
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mù trong tiếng Pháp
mù. brume. đầy mù +brumeux;. mù nhẹ +brumasse;. quá mù ra mưa +(tục ngữ) à force de traîner en longueur, on finirait par tout perdre+aveugle. Người mù +personne aveugle. chứng mù +cécité;. đẻ ra đã mù +aveugle-né;. làm cho mù +rendre aveugle;.
Đây là cách dùng mù tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mù trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.