Thông tin thuật ngữ tiệc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiệc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiệc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiệc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiệc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiệc tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiệc
festin ; banquet.
Tiệc cưới +banquet (festin) de noces
tiền góp tiệc +écot.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiệc trong tiếng Pháp
tiệc. festin ; banquet.. Tiệc cưới +banquet (festin) de noces. tiền góp tiệc +écot..
Đây là cách dùng tiệc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiệc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.