Thông tin thuật ngữ mềm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mềm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mềm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mềm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mềm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mềm tiếng Pháp nghĩa là gì.
mềm
mou; souple; tendre; doux
Sáp ong mềm +cire molle;
Cổ áo mềm +col souple;
Gỗ mềm +bois tendre;
sắt mềm +(kỹ thuật) fer doux
(ling.) mouillé
Phụ_âm mềm +consonne mouillée
cứ mềm thì đục +plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;
làm mềm ra +amollir, ramollir; assouplir;
mềm đi +mollir;
mềm ra +s′amollir; se ramollir, s′assouplir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mềm trong tiếng Pháp
mềm. mou; souple; tendre; doux. Sáp ong mềm +cire molle;. Cổ áo mềm +col souple;. Gỗ mềm +bois tendre;. sắt mềm +(kỹ thuật) fer doux. (ling.) mouillé. Phụ_âm mềm +consonne mouillée. cứ mềm thì đục +plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;. làm mềm ra +amollir, ramollir; assouplir;. mềm đi +mollir;. mềm ra +s′amollir; se ramollir, s′assouplir.
Đây là cách dùng mềm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mềm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.