Thông tin thuật ngữ vịnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vịnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vịnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vịnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vịnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vịnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
vịnh
golfe; baie
Vịnh Thái Lan +golfe de Siam
Vịnh Hạ Long +baie d′Along
chanter par un poème; célébrer par un poème
Vịnh cảnh +chanter un site par un poème
Vịnh nguyệt +célébrer les beautés de la lune par un poème
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vịnh trong tiếng Pháp
vịnh. golfe; baie. Vịnh Thái Lan +golfe de Siam. Vịnh Hạ Long +baie d′Along. chanter par un poème; célébrer par un poème. Vịnh cảnh +chanter un site par un poème. Vịnh nguyệt +célébrer les beautés de la lune par un poème.
Đây là cách dùng vịnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vịnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.