Thông tin thuật ngữ ma tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ma (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ma
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ma tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ma trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ma tiếng Pháp nghĩa là gì.
ma
fantôme; revenant
enterrement; funérailles (xem đưa_ma; làm_ma)
fictif
biết đâu ma ăn cỗ +comment savoir les manigances, des comploteurs
Có ra ma gì +ne pas valoir grand-chose
đi với ma mặt áo giấy +il faut hurler avec les loups
quỷ tha ma bắt nó +que le diable l′ emporte ! ; que le diable patafiole !
lắm thầy thối ma +deux patrons font chavirer la barque
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ma trong tiếng Pháp
ma. fantôme; revenant. enterrement; funérailles (xem đưa_ma; làm_ma). fictif. biết đâu ma ăn cỗ +comment savoir les manigances, des comploteurs. Có ra ma gì +ne pas valoir grand-chose. đi với ma mặt áo giấy +il faut hurler avec les loups. quỷ tha ma bắt nó +que le diable l′ emporte ! ; que le diable patafiole !. lắm thầy thối ma +deux patrons font chavirer la barque.
Đây là cách dùng ma tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ma trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.