Thông tin thuật ngữ miệng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
miệng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ miệng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
miệng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ miệng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miệng tiếng Pháp nghĩa là gì.
miệng
bouche
Thở bằng miệng +respirer par la bouche;
Miệng núi lửa +bouche d′un volcan; cratère;
Miệng cống +bouche d′égout; regard
gueule
Miệng cọp +gueule du tigre
ouverture
Miệng bình +ouverture d′un vase;
Miệng túi +ouverture d′une poche
oral ; verbal
Kì_thi miệng +examen oral
Lời_hứa miệng +promesse verbale
Bằng đường miệng +par voie orale
há miệng mắc quai +avoir un boeuf sur la langue;
kề miệng lỗ +être au bord de la tombe;
miệng còn hơi sữa +xem hơi;
miệng hùm gan sứa +fort en bouche mais lâche;
miệng hùm nọc rắn +endroit dangereux;
miệng nam mô bụng bồ dao găm +bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grande messe;
miệng nói tay làm +sitôt dit, sitôt fait;
viêm miệng +(y học) stomatite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của miệng trong tiếng Pháp
miệng. bouche. Thở bằng miệng +respirer par la bouche;. Miệng núi lửa +bouche d′un volcan; cratère;. Miệng cống +bouche d′égout; regard. gueule. Miệng cọp +gueule du tigre. ouverture. Miệng bình +ouverture d′un vase;. Miệng túi +ouverture d′une poche. oral ; verbal. Kì_thi miệng +examen oral. Lời_hứa miệng +promesse verbale. Bằng đường miệng +par voie orale. há miệng mắc quai +avoir un boeuf sur la langue;. kề miệng lỗ +être au bord de la tombe;. miệng còn hơi sữa +xem hơi;. miệng hùm gan sứa +fort en bouche mais lâche;. miệng hùm nọc rắn +endroit dangereux;. miệng nam mô bụng bồ dao găm +bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grande messe;. miệng nói tay làm +sitôt dit, sitôt fait;. viêm miệng +(y học) stomatite.
Đây là cách dùng miệng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miệng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.