Thông tin thuật ngữ miệng ăn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
miệng ăn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ miệng ăn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
miệng ăn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ miệng ăn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miệng ăn tiếng Pháp nghĩa là gì.
miệng ăn
bouche à nourir
Nhà có năm miệng_ăn +famille qui a cinq bouches à nourrir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của miệng ăn trong tiếng Pháp
miệng ăn. bouche à nourir. Nhà có năm miệng_ăn +famille qui a cinq bouches à nourrir.
Đây là cách dùng miệng ăn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miệng ăn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.