Thông tin thuật ngữ mào tinh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mào tinh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mào tinh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mào tinh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mào tinh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mào tinh tiếng Pháp nghĩa là gì.
mào tinh
(anat.) épididyme
thủ_thuật cắt bỏ mào_tinh +(y học) épididymectomie;
viêm mào_tinh +(y học) épididymite
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mào tinh trong tiếng Pháp
mào tinh. (anat.) épididyme. thủ_thuật cắt bỏ mào_tinh +(y học) épididymectomie;. viêm mào_tinh +(y học) épididymite.
Đây là cách dùng mào tinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mào tinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.