Thông tin thuật ngữ mê mải tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mê mải (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mê mải
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mê mải tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mê mải trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê mải tiếng Pháp nghĩa là gì.
mê mải
se passionner; s′enticher; s′adonner passionnément
Mê_mải đọc sách +se passionner pour la lecture;
Mê_mải với khoa_học +s′enticher de sciences;
Mê_mải làm_việc +s′adonner passionnément au travail
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê mải trong tiếng Pháp
mê mải. se passionner; s′enticher; s′adonner passionnément. Mê_mải đọc sách +se passionner pour la lecture;. Mê_mải với khoa_học +s′enticher de sciences;. Mê_mải làm_việc +s′adonner passionnément au travail.
Đây là cách dùng mê mải tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê mải trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.