mê mệt trong tiếng Pháp là gì?

mê mệt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mê mệt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mê mệt tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mê mệt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mê mệt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mê mệt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mê mệt tiếng Pháp nghĩa là gì.

mê mệt
abattu
Bệnh_nhân còn mê_mệt +le malade est encore abattu
passionné
Tình_yêu mê_mệt +amour passionné

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mê mệt trong tiếng Pháp

mê mệt. abattu. Bệnh_nhân còn mê_mệt +le malade est encore abattu. passionné. Tình_yêu mê_mệt +amour passionné.

Đây là cách dùng mê mệt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mê mệt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mê mệt