Thông tin thuật ngữ mím tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mím (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mím
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mím tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mím trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mím tiếng Pháp nghĩa là gì.
mím
(bot.) mimulus
pincer
Mím môi +pincer les lèvres
mim mím ; múm mím +(redoulement; sens atténué) pincer légèrement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mím trong tiếng Pháp
mím. (bot.) mimulus. pincer. Mím môi +pincer les lèvres. mim mím ; múm mím +(redoulement; sens atténué) pincer légèrement.
Đây là cách dùng mím tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mím trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.