Thông tin thuật ngữ mòng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mòng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mòng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mòng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mòng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mòng tiếng Pháp nghĩa là gì.
mòng
(zool.) xem mòng_biển
xem mòng_két
(zool.) moucheron (espèce d′insecte)
(lit.) như mộng (xem giấc_mộng)
(rare) attendre avec impatience
Mòng tin +attendre avec impatience des nouvelles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mòng trong tiếng Pháp
mòng. (zool.) xem mòng_biển. xem mòng_két. (zool.) moucheron (espèce d′insecte). (lit.) như mộng (xem giấc_mộng). (rare) attendre avec impatience. Mòng tin +attendre avec impatience des nouvelles.
Đây là cách dùng mòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.