Thông tin thuật ngữ mũi nhọn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mũi nhọn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mũi nhọn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mũi nhọn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mũi nhọn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mũi nhọn tiếng Pháp nghĩa là gì.
mũi nhọn
(fig.) de pointe
Ngành mũi_nhọn +branche (scientifique) de pointe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mũi nhọn trong tiếng Pháp
mũi nhọn. (fig.) de pointe. Ngành mũi_nhọn +branche (scientifique) de pointe.
Đây là cách dùng mũi nhọn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mũi nhọn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.