Thông tin thuật ngữ mạnh cánh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mạnh cánh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mạnh cánh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mạnh cánh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mạnh cánh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mạnh cánh tiếng Pháp nghĩa là gì.
mạnh cánh
(vulg.) qui a un appui puissant; qui appartient à une collectivité puissante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mạnh cánh trong tiếng Pháp
mạnh cánh. (vulg.) qui a un appui puissant; qui appartient à une collectivité puissante.
Đây là cách dùng mạnh cánh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mạnh cánh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.