Thông tin thuật ngữ mắn đẻ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mắn đẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mắn đẻ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mắn đẻ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mắn đẻ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mắn đẻ tiếng Pháp nghĩa là gì.
mắn đẻ
prolifique
Loài mắn_đẻ +espèce prolifique
người mẹ mắn_đẻ +mère lapine;
sự mắn_đẻ +lapinisme;
tính mắn_đẻ +prolificité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mắn đẻ trong tiếng Pháp
mắn đẻ. prolifique. Loài mắn_đẻ +espèce prolifique. người mẹ mắn_đẻ +mère lapine;. sự mắn_đẻ +lapinisme;. tính mắn_đẻ +prolificité.
Đây là cách dùng mắn đẻ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mắn đẻ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.