nau trong tiếng Pháp là gì?

nau tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nau trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nau tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nau tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nau

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nau tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nau tiếng Pháp nghĩa là gì.

nau
xem đau_nau
(lit., arch.) douleur; souffrance
Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Nguyễn Gia Thiều)+les épouvantes causées par les morts et les naissances ont bien des fois provoqué des souffrances

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nau trong tiếng Pháp

nau. xem đau_nau. (lit., arch.) douleur; souffrance. Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Nguyễn Gia Thiều)+les épouvantes causées par les morts et les naissances ont bien des fois provoqué des souffrances.

Đây là cách dùng nau tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nau trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nau