Thông tin thuật ngữ nghiêng ngả tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghiêng ngả (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghiêng ngả
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghiêng ngả tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghiêng ngả trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêng ngả tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghiêng ngả
pencher et menacer de s′écrouler
Cột nhà bếp đã nghiêng_ngả +les colonnes de la cuisine penchent et menacent de s′écrouler
balancer
Nghiêng_ngả không có ý_kiến dứt_khoát +balancer sans avoir d′opinion tranchée
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêng ngả trong tiếng Pháp
nghiêng ngả. pencher et menacer de s′écrouler. Cột nhà bếp đã nghiêng_ngả +les colonnes de la cuisine penchent et menacent de s′écrouler. balancer. Nghiêng_ngả không có ý_kiến dứt_khoát +balancer sans avoir d′opinion tranchée.
Đây là cách dùng nghiêng ngả tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêng ngả trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.