Thông tin thuật ngữ nghị lực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghị lực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghị lực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghị lực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghị lực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghị lực tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghị lực
énergie; tonus
Thiếu nghị_lực +manquer d′énergie; manquer de tonus
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghị lực trong tiếng Pháp
nghị lực. énergie; tonus. Thiếu nghị_lực +manquer d′énergie; manquer de tonus.
Đây là cách dùng nghị lực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghị lực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.