Thông tin thuật ngữ ngả nghiêng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngả nghiêng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngả nghiêng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngả nghiêng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngả nghiêng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngả nghiêng tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngả nghiêng
inconvenant (en parlant d′une attitude)
Chếnh choáng hơi men , ngả_nghiêng liếc nhìn lả lơi +pris de vin, il commence à prendre une attitude inconvenante et à jeter des regards lascifs
vacillant; fluctuant
Có ý kiến ngả_nghiêng , không kiên quyết +être fluctuant dans ses opinions et ne pas se montrer résolu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngả nghiêng trong tiếng Pháp
ngả nghiêng. inconvenant (en parlant d′une attitude). Chếnh choáng hơi men , ngả_nghiêng liếc nhìn lả lơi +pris de vin, il commence à prendre une attitude inconvenante et à jeter des regards lascifs. vacillant; fluctuant. Có ý kiến ngả_nghiêng , không kiên quyết +être fluctuant dans ses opinions et ne pas se montrer résolu.
Đây là cách dùng ngả nghiêng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngả nghiêng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.