Thông tin thuật ngữ ngập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngập tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngập
inonder; submerger
Mưa ngập đường +la pluie submerger les routes
Ngâm đậu cho ngập nước hẳn +laisser macérer des haricots dans l′eau de façon qu′ils soit complètement submergés
être jonché de
Sân ngập rác +cour jonchée d′ordures
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngập trong tiếng Pháp
ngập. inonder; submerger. Mưa ngập đường +la pluie submerger les routes. Ngâm đậu cho ngập nước hẳn +laisser macérer des haricots dans l′eau de façon qu′ils soit complètement submergés. être jonché de. Sân ngập rác +cour jonchée d′ordures.
Đây là cách dùng ngập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.