Thông tin thuật ngữ nhật xạ kế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhật xạ kế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhật xạ kế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhật xạ kế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhật xạ kế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhật xạ kế tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhật xạ kế
(phys.) solarimètre; actinomètre; pyranométrie
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhật xạ kế trong tiếng Pháp
nhật xạ kế. (phys.) solarimètre; actinomètre; pyranométrie.
Đây là cách dùng nhật xạ kế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhật xạ kế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.