Thông tin thuật ngữ nhẹ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhẹ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhẹ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhẹ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhẹ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẹ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhẹ
léger
Vật nhẹ +un corps léger
Thức_ăn nhẹ +un aliment léger
Đất nhẹ +terre légère
Cơn gió nhẹ +un léger coup de vent
Vũ_khí nhẹ +armes légères
Cà-phê nhẹ +café léger
doux; peu grave; bénin ; (rel.) véniel
Hình_phạt nhẹ quá +un châtiment trop doux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẹ trong tiếng Pháp
nhẹ. léger. Vật nhẹ +un corps léger. Thức_ăn nhẹ +un aliment léger. Đất nhẹ +terre légère. Cơn gió nhẹ +un léger coup de vent. Vũ_khí nhẹ +armes légères. Cà-phê nhẹ +café léger. doux; peu grave; bénin ; (rel.) véniel. Hình_phạt nhẹ quá +un châtiment trop doux.
Đây là cách dùng nhẹ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẹ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.