nhoáng trong tiếng Pháp là gì?

nhoáng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhoáng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhoáng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhoáng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhoáng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhoáng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhoáng tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhoáng
étinceler; briller d′un vif éclat passager (en parlant de l′éclair...)
nhoang nhoáng +(redoublement avec nuance de réitération)+(cũng nói loáng) temps très court; clin d′oeil
Chỉ một nhoáng nó đã biến mất +il disparaît en un clin d′oeil
nhoáng một cái +en un clin d′oeil

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhoáng trong tiếng Pháp

nhoáng. étinceler; briller d′un vif éclat passager (en parlant de l′éclair...). nhoang nhoáng +(redoublement avec nuance de réitération)+(cũng nói loáng) temps très court; clin d′oeil. Chỉ một nhoáng nó đã biến mất +il disparaît en un clin d′oeil. nhoáng một cái +en un clin d′oeil.

Đây là cách dùng nhoáng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhoáng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhoáng