Thông tin thuật ngữ xoạc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
xoạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xoạc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
xoạc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xoạc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoạc tiếng Pháp nghĩa là gì.
xoạc
bruit de déchirement (d′une étoffe, d′une feuille de papier)
être déchiré; avoir une déchirure (en parlant d′un vêtement)
écarter
Xoạc cẳng +écarter ses jambes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoạc trong tiếng Pháp
xoạc. bruit de déchirement (d′une étoffe, d′une feuille de papier). être déchiré; avoir une déchirure (en parlant d′un vêtement). écarter. Xoạc cẳng +écarter ses jambes.
Đây là cách dùng xoạc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoạc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.