Thông tin thuật ngữ noãn bào tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
noãn bào (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ noãn bào
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
noãn bào tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noãn bào trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noãn bào tiếng Pháp nghĩa là gì.
noãn bào
(biol., anat.) oocyte; ovocyte
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noãn bào trong tiếng Pháp
noãn bào. (biol., anat.) oocyte; ovocyte.
Đây là cách dùng noãn bào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noãn bào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.