Thông tin thuật ngữ náu tiếng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
náu tiếng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ náu tiếng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
náu tiếng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ náu tiếng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ náu tiếng tiếng Pháp nghĩa là gì.
náu tiếng
vivre discrètement en reclus; s′effacer discrètement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của náu tiếng trong tiếng Pháp
náu tiếng. vivre discrètement en reclus; s′effacer discrètement.
Đây là cách dùng náu tiếng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ náu tiếng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.