vùng dậy trong tiếng Pháp là gì?

vùng dậy tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vùng dậy trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vùng dậy tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vùng dậy tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vùng dậy

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vùng dậy tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vùng dậy tiếng Pháp nghĩa là gì.

vùng dậy
se lever en sursaut
Nghe tiếng chuông báo_thức , anh ta vùng_dậy +entendant la sonnerie du réveille-matin, il s′est levé en sursaut
se soulever; s′insurger
Nhân_dân bị áp_bức đã vùng_dậy +le peuple opprimé s′est soulevé

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vùng dậy trong tiếng Pháp

vùng dậy. se lever en sursaut. Nghe tiếng chuông báo_thức , anh ta vùng_dậy +entendant la sonnerie du réveille-matin, il s′est levé en sursaut. se soulever; s′insurger. Nhân_dân bị áp_bức đã vùng_dậy +le peuple opprimé s′est soulevé.

Đây là cách dùng vùng dậy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vùng dậy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vùng dậy