nén trong tiếng Pháp là gì?

nén tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nén trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nén tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nén tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nén

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nén tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nén tiếng Pháp nghĩa là gì.

nén
dix taels
lingot (de métal précieux) de dix taels
Một nén bạc +dix taels d′argent; un lingot d′argent de dix taels
bâtonnet ; baguettes (d′ encens)
Một nén hương +un bâtonnet d′encens
(bot. ; tiếng địa phương) ciboule
comprimer ; tasser
Nén chất_khí +comprimé un gaz
Khí nén +gaz comprimé
nén bạc đâm toạc tờ giấy +avec l′ argent , on obtient gain de cause

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nén trong tiếng Pháp

nén. dix taels. lingot (de métal précieux) de dix taels. Một nén bạc +dix taels d′argent; un lingot d′argent de dix taels. bâtonnet ; baguettes (d′ encens). Một nén hương +un bâtonnet d′encens. (bot. ; tiếng địa phương) ciboule. comprimer ; tasser. Nén chất_khí +comprimé un gaz. Khí nén +gaz comprimé. nén bạc đâm toạc tờ giấy +avec l′ argent , on obtient gain de cause.

Đây là cách dùng nén tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nén trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nén