xe cộ trong tiếng Pháp là gì?

xe cộ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xe cộ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xe cộ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xe cộ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xe cộ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xe cộ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xe cộ tiếng Pháp nghĩa là gì.

xe cộ
véhicule; voiture
ùn tắc xe_cộ +encombrement de voitures
Tai_nạn xe_cộ +accident de voiture

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xe cộ trong tiếng Pháp

xe cộ. véhicule; voiture. ùn tắc xe_cộ +encombrement de voitures. Tai_nạn xe_cộ +accident de voiture.

Đây là cách dùng xe cộ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xe cộ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xe cộ