xanh trong tiếng Pháp là gì?

xanh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xanh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xanh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xanh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xanh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xanh tiếng Pháp nghĩa là gì.

xanh
poêle à anses
bleu
Trời xanh +ciel bleu
vert
Cây xanh +plantes vertes
Quả còn xanh +fruit encore vert
pâle
Mới ốm dậy , da còn xanh +venir de sortir d′une maladie et avoir le teint encore pâle
jeune
Tuổi xanh +jeune âge; jeunesse
bật đèn xanh +donner le feu vert à
xanh nhà hơn già đồng +mieux vaut rentrer tôt la moisson (pour ne pas l′exposer aux intempéries)
xanh như tàu lá +très pâle; livide
xanh xanh +(redoublement; sens atténué) bleuâtre; verdâtre+(nói tắt của ông xanh) le Ciel
Xanh kia thăm thẳm tầng trên (Nguyễn Gia Thiều)+le Ciel qui se trouve bien haut dans les hauteurs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xanh trong tiếng Pháp

xanh. poêle à anses. bleu. Trời xanh +ciel bleu. vert. Cây xanh +plantes vertes. Quả còn xanh +fruit encore vert. pâle. Mới ốm dậy , da còn xanh +venir de sortir d′une maladie et avoir le teint encore pâle. jeune. Tuổi xanh +jeune âge; jeunesse. bật đèn xanh +donner le feu vert à. xanh nhà hơn già đồng +mieux vaut rentrer tôt la moisson (pour ne pas l′exposer aux intempéries). xanh như tàu lá +très pâle; livide. xanh xanh +(redoublement; sens atténué) bleuâtre; verdâtre+(nói tắt của ông xanh) le Ciel. Xanh kia thăm thẳm tầng trên (Nguyễn Gia Thiều)+le Ciel qui se trouve bien haut dans les hauteurs.

Đây là cách dùng xanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xanh