núc trong tiếng Pháp là gì?

núc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng núc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ núc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm núc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ núc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

núc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ núc tiếng Pháp nghĩa là gì.

núc
(arch.; tiếng địa phương) như đầu_rau
(dialecte) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter
Núc rượu +ingurgiter de l′alcool
(rare) enlacer
Trăn núc mồi +python qui enlace sa proie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của núc trong tiếng Pháp

núc. (arch.; tiếng địa phương) như đầu_rau. (dialecte) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter. Núc rượu +ingurgiter de l′alcool. (rare) enlacer. Trăn núc mồi +python qui enlace sa proie.

Đây là cách dùng núc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ núc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới núc