Thông tin thuật ngữ nố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nố tiếng Pháp nghĩa là gì.
nố
(mot placé devant un certain nombre de noms désignant une somme , une quantité...)
Nố nợ +une dette
Nố vải +une quantité d′étoffe; un coupon d′étoffe
Nố tiền +une somme d′argent
lot
Phân ra từng nố +répartir en différents lots
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nố trong tiếng Pháp
nố. (mot placé devant un certain nombre de noms désignant une somme , une quantité...). Nố nợ +une dette. Nố vải +une quantité d′étoffe; un coupon d′étoffe. Nố tiền +une somme d′argent. lot. Phân ra từng nố +répartir en différents lots.
Đây là cách dùng nố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.