Thông tin thuật ngữ phóng đại tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phóng đại (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phóng đại
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phóng đại tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phóng đại trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phóng đại tiếng Pháp nghĩa là gì.
phóng đại
agrandir
Phóng_đại bức ảnh +agrandir une photographie
grossir; grandir
Kính hiển_vi phóng_đại các vật +le microscope grandit les objets
Phóng_đại sự_việc +grossir l′affaire
exagérer
Phóng_đại thành_tích +exagérer ses exploits
cấp phóng_đại +(ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif
Số phóng_đại +grossissement (d′une loupe...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phóng đại trong tiếng Pháp
phóng đại. agrandir. Phóng_đại bức ảnh +agrandir une photographie. grossir; grandir. Kính hiển_vi phóng_đại các vật +le microscope grandit les objets. Phóng_đại sự_việc +grossir l′affaire. exagérer. Phóng_đại thành_tích +exagérer ses exploits. cấp phóng_đại +(ngôn ngữ học) élatif; (luật pháp) ampliatif. Số phóng_đại +grossissement (d′une loupe...).
Đây là cách dùng phóng đại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phóng đại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.