Thông tin thuật ngữ phiếu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phiếu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phiếu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phiếu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phiếu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiếu tiếng Pháp nghĩa là gì.
phiếu
ticket; bulletin; bon
Phiếu phân phối +ticket de rationnement
Phiếu gởi hàng +bulletin d′expédition
Phiếu công trái +bon d′emprut
bulletin de vote; vote
Kiểm phiếu +compter les votes
Hòm phiếu +urne de vote
fiche
Phiếu thư viện +fiche de bibliothèque
hộp phiếu tủ phiếu +fichier
blanchir (de la soie)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiếu trong tiếng Pháp
phiếu. ticket; bulletin; bon. Phiếu phân phối +ticket de rationnement. Phiếu gởi hàng +bulletin d′expédition. Phiếu công trái +bon d′emprut. bulletin de vote; vote. Kiểm phiếu +compter les votes. Hòm phiếu +urne de vote. fiche. Phiếu thư viện +fiche de bibliothèque. hộp phiếu tủ phiếu +fichier. blanchir (de la soie).
Đây là cách dùng phiếu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiếu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.