phục trong tiếng Pháp là gì?

phục tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phục trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phục tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phục tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phục

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phục tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phục tiếng Pháp nghĩa là gì.

phục
admirer
Phục lòng dũng_cảm của bạn +admirer le courage de son ami
endurer; supporter; s′habituer à
Không phục thủy_thổ +ne pas s′habituer à un nouveau climat; ne pas s′acclimater
se courber très bas
Phục xuống lạy +se courber très bas pour faire des prosternations
s′embusquer; se tenir en embuscade
Phục sau lùm cây để chờ tấn_công +s′embusquer derrière un bosquet en vue d′une attaque

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phục trong tiếng Pháp

phục. admirer. Phục lòng dũng_cảm của bạn +admirer le courage de son ami. endurer; supporter; s′habituer à. Không phục thủy_thổ +ne pas s′habituer à un nouveau climat; ne pas s′acclimater. se courber très bas. Phục xuống lạy +se courber très bas pour faire des prosternations. s′embusquer; se tenir en embuscade. Phục sau lùm cây để chờ tấn_công +s′embusquer derrière un bosquet en vue d′une attaque.

Đây là cách dùng phục tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phục trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phục