phủ định trong tiếng Pháp là gì?

phủ định tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phủ định trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phủ định tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phủ định tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phủ định

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phủ định tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phủ định tiếng Pháp nghĩa là gì.

phủ định
nier
négatif; de négation
Phó_từ phủ_định +(ngôn ngữ học) adverbe de négation
Mệnh_đề phủ_định +(ngôn ngữ học) phrase négative
(ling.) privatif
Tiền_tố phủ_định +préfixe privatif
chủ_nghĩa phủ_định +négativisme+négation
Phủ_định của phủ_định +(triết học) négation de la négation

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phủ định trong tiếng Pháp

phủ định. nier. négatif; de négation. Phó_từ phủ_định +(ngôn ngữ học) adverbe de négation. Mệnh_đề phủ_định +(ngôn ngữ học) phrase négative. (ling.) privatif. Tiền_tố phủ_định +préfixe privatif. chủ_nghĩa phủ_định +négativisme+négation. Phủ_định của phủ_định +(triết học) négation de la négation.

Đây là cách dùng phủ định tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phủ định trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phủ định